C2 D'capitale 119 Trần Duy Hưng

Cầu Giấy - Hà Nội

0942.868.979

24/7 Hỗ trợ khách hàng

Thứ 2 - Thứ 7: 8:00 - 18:00

Hướng dẫn chọn máy lọc không khí phù hợp

Hướng Dẫn Chọn Máy Lọc Không Khí Chuẩn Nhất 2025 (Chuyên Gia)
Máy lọc không khí phù hợp cho cả phòng ngủ và văn phòng – mang lại bầu không khí trong lành, bảo vệ sức khỏe mọi lúc mọi nơi

Trong vài năm trở lại đây, máy lọc không khí trở thành thiết bị không thể thiếu trong gia đình hiện đại, đặc biệt tại các đô thị lớn như TP.HCM và Hà Nội – nơi mức độ bụi mịn PM2.5 thường xuyên vượt ngưỡng an toàn. Tuy nhiên, thị trường hiện nay có hàng trăm model với mức giá và công nghệ khác nhau, khiến người dùng gặp khó khăn khi lựa chọn.

Dưới góc nhìn chuyên gia, việc chọn đúng máy lọc không khí không chỉ giúp làm sạch tối ưu, mà còn tiết kiệm điện, giảm tiếng ồn và đảm bảo an toàn sức khỏe trong thời gian dài sử dụng. Đây cũng chính là lý do bạn cần một hướng dẫn chọn máy lọc không khí rõ ràng và chuẩn khoa học.

Trong bài viết chuyên sâu này, tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước để lựa chọn chính xác – dựa trên khoa học lọc khí, thông số kỹ thuật, chứng nhận quốc tế, và nhu cầu từng không gian.

Nội dụng tóm tắt

1. Hiểu các chuẩn công nghệ lọc trước khi chọn máy

Một máy lọc không khí tốt không chỉ đẹp, mà phải đáp ứng bộ tiêu chuẩn công nghệ, trong đó 4 yếu tố quan trọng nhất là. Đây là phần quan trọng trong mọi hướng dẫn chọn máy lọc không khí.

1.1. Bộ lọc HEPA – “trái tim” của máy lọc không khí

HEPA (High Efficiency Particulate Air) là tiêu chuẩn bắt buộc đối với các máy lọc hiện đại. Tuy nhiên HEPA không giống nhau. Có 3 cấp phổ biến:

Cấp lọcKhả năng lọcKích thước hạtỨng dụng
HEPA 11 – 1295–99%≥ 0.3 micronPhòng nhỏ, nhu cầu cơ bản
HEPA 1399.95%≥ 0.3 micronGia đình, phòng ngủ, văn phòng
HEPA 1499.995%≥ 0.1 micronBệnh viện, phòng lab, khu vực nguy cơ cao

Lời khuyên chuyên gia:
Nếu sống tại khu vực bụi mịn cao, trong nhà có trẻ nhỏ, người già hoặc người bị bệnh hô hấp → phải chọn HEPA từ 13.

1.2. Lọc than hoạt tính – để loại bỏ mùi & khí độc

Than hoạt tính hấp thụ:

• Mùi thức ăn
• Hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC)
• Khói thuốc
• Khí độc như SO₂, NO₂, formaldehyde

Tiêu chí đánh giá than hoạt tính tốt:

• Khối lượng than ≥ 200g
• Kích thước ô than nhỏ
• Độ xốp cao (tỷ lệ iodine ≥ 900 mg/g)

Đây là yếu tố rất ít hãng công bố rõ ràng – nhưng lại cực kỳ quan trọng.

1.3. Màng lọc thô & màng PRE-FILTER

Lọc được:

• Tóc
• Lông thú
• Bụi lớn
• Bụi vải

Màng này quyết định tuổi thọ màng HEPA. Màng PRE-FILTER có thể rửa được, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.

1.4. UV-C, ion âm, plasma – có thật sự cần thiết?

Đây là công nghệ bổ trợ, không phải yếu tố bắt buộc.

Ưu điểm:

• Diệt khuẩn
• Khử mùi nhanh
• Tiêu diệt nấm mốc

Nhược điểm:

• Không thay thế HEPA
• Một số model ion âm tạo ozone nếu thiết kế kém

Khuyến nghị:
Chỉ chọn máy có chứng nhận an toàn ozone từ tổ chức uy tín như CARB.

2. CADR – chỉ số quan trọng nhất khi chọn máy lọc

Rất nhiều người chỉ nhìn công suất và HEPA, nhưng bỏ qua CADR (Clean Air Delivery Rate) – đây mới là thông số quan trọng nhất trong mọi hướng dẫn chọn máy lọc không khí.

CADR là gì?

Là tốc độ làm sạch không khí (đơn vị: m³/h). CADR càng cao, máy càng mạnh.

Cách tính CADR để chọn đúng máy cho phòng

Công thức chuẩn quốc tế:

CADR yêu cầu = Diện tích phòng x 5
(Áp dụng cho trần 2.5 – 2.7m)

Ví dụ:

Diện tíchCADR tối thiểu
15m²75 m³/h
20m²100 m³/h
30m²150 m³/h
50m²250 m³/h
80m²400 m³/h

Lời khuyên chuyên gia:
Nếu sống ở khu vực có bụi mịn hoặc gần đường lớn → chọn CADR cao hơn 20–30% so với nhu cầu thực.

3. Xác định không gian sử dụng để chọn máy phù hợp

Không gian khác nhau → tiêu chí khác nhau. Đây là phần người dùng thường hiểu sai nên rất cần hướng dẫn chọn máy lọc không khí chi tiết.

3.1. Chọn máy lọc cho phòng ngủ

Ưu tiên:

• Độ ồn thấp ≤ 32 dB
• Cảm biến bụi nhạy
• Chế độ ban đêm
• Không tạo ozone
• Lưu lượng nhẹ nhưng ổn định

Vì phòng ngủ là nơi có thời gian “hít thở thụ động” lâu nhất → cần hoạt động êm, ổn định.

Tham khảo máy lọc không khí Đức cho phòng ngủ tại đây

3.2. Chọn máy lọc cho phòng khách

Cần:

• CADR 250 – 400 m³/h
• Quạt mạnh
• Bộ lọc lớn
• Thiết kế đẹp

Tìm hiểu máy lọc không khí cho gia đình của chúng tôi tại đây

3.3. Chọn máy lọc cho văn phòng

• CADR 300 – 500 m³/h
• Than hoạt tính cao cấp
• Lọc mùi điều hoà
• Hoạt động 24/7
• Ít ồn
• Cảm biến VOC

Tìm hiểu sản phẩm Máy lọc không khí cho văn phòng của chúng tôi tại đây

3.4. Chọn máy lọc cho nhà có trẻ nhỏ

Ưu tiên:

• HEPA 13 trở lên
• Không ozone
• Cảm biến bụi siêu mịn
• Hoạt động êm
• Tự động điều chỉnh công suất

3.5. Chọn máy lọc cho nhà có thú cưng

Cần:

• PRE-filter tốt
• Than hoạt tính mạnh
• Hút mùi & lông tốt
• Gió mạnh để gom bụi

. Các chứng nhận bạn nên kiểm tra khi chọn máy

Các chứng nhận là phần quan trọng trong hướng dẫn chọn máy lọc không khí mà nhiều người bỏ qua.

4.1. CE – tiêu chuẩn châu Âu

Đảm bảo:

• Không phát xạ điện từ nguy hiểm
• Hoạt động ổn định
• Vật liệu an toàn

4.2. RoHS – chống độc hại kim loại nặng

Cho thấy máy:

• Không chì
• Không cadmium
• Không thủy ngân

4.3. CARB – chứng nhận không ozone

Đảm bảo an toàn khi dùng cho trẻ nhỏ và người dị ứng.

4.4. EN1822 – tiêu chuẩn xác nhận HEPA

Giúp nhận biết đúng HEPA 13 – 14, tránh HEPA giả.

5. Các tính năng bổ trợ nên có

5.1. Cảm biến bụi PM2.5 & PM1.0

Cảm biến càng nhạy, máy càng điều chỉnh chính xác:

  • Giảm công suất khi sạch để tiết kiệm điện
  • Tự tăng công suất khi bụi tăng

5.2. Màn hình hiển thị chất lượng không khí

Nhiều máy hiển thị:

  • PM2.5 (µg/m³)
  • TVOC
  • Nhiệt độ & độ ẩm
  • Chế độ quạt

Giúp người dùng theo dõi chất lượng không khí theo thời gian thực.

5.3. Kết nối app

Hữu ích khi:

  • Cập nhật cảnh báo lọc
  • Kiểm soát máy từ xa
  • Xem lịch sử chất lượng không khí
  • Đặt lịch hoạt động

5.4. Khả năng vận hành 24/7

Máy lọc tốt phải chịu được:

  • Không phát tiếng kêu lạ
  • Nhiệt độ hoạt động cao
  • Chạy liên tục không hỏng motor

6. Chi phí sử dụng – yếu tố nhiều người bỏ qua

Chi phí lõi lọc chiếm 70% tổng chi phí.

6.1. Giá thay lõi (tùy thương hiệu)

• HEPA từ 700.000
• Than hoạt tính từ 1.200.000

6.2. Tuổi thọ lõi lọc

• HEPA: 12-24 tháng
• Than hoạt tính: 6-12 tháng
• Pre-filter: dùng vĩnh viễn

6.3. Công suất điện

• 25W – 90W tuỳ loại
• Chi phí điện trung bình 50.000 – 120.000/tháng

7. Máy lọc không khí Đức – lựa chọn đáng tin

• Tiêu chuẩn lọc nghiêm ngặt
• Độ bền motor cao
• Công nghệ HEPA cao cấp
• CADR mạnh

Tham khảo các dòng máy lọc Đức uy tín tại đây

8. 6 sai lầm phổ biến khi chọn máy lọc không khí

8.1. Chọn máy theo công suất Watt, không theo CADR

Công suất không phản ánh hiệu quả lọc. CADR mới quan trọng.

8.2. Mua máy nhỏ cho phòng lớn

Kết quả:

  • Không khí không sạch
  • Máy luôn chạy tối đa
  • Hao điện
  • Nhanh hỏng lõi lọc

8.3. Tin vào công nghệ “thổi phồng”

Ví dụ:

  • Công nghệ ion
  • Khử bụi nano
  • Khử khuẩn bằng tia hồng ngoại

Những công nghệ này không thay thế được HEPA.

8.4. Không thay lõi lọc đúng thời gian

Lõi cũ → trở thành ổ vi khuẩn.

8.5. Đặt máy vào sai vị trí

Máy phải:

  • Cách tường 20-40cm
  • Không bị che khuất
  • Đặt nơi có luồng khí lưu thông

8.6. Không kiểm tra chứng nhận

Máy lọc rẻ thường không có chứng nhận CE, RoHS, EN1822.

9. Quy trình chọn máy lọc không khí chuẩn chuyên gia – 5 bước

Dưới đây là quy trình tôi khuyến nghị cho mọi gia đình:

Bước 1: Xác định diện tích phòng

→ Tính CADR cần thiết.

Bước 2: Chọn loại HEPA phù hợp

→ HEPA 13 là tiêu chuẩn khuyến nghị tối thiểu.

Bước 3: Kiểm tra hệ thống lọc than hoạt tính

→ Xem trọng lượng than, hiệu quả khử mùi.

Bước 4: Đánh giá tiếng ồn & khả năng vận hành 24/7

Bước 5: Ưu tiên thương hiệu có chứng nhận châu Âu

→ CE, RoHS, EN1822, CARB.

10. Kết luận – Máy lọc không khí phù hợp là máy đáp ứng đúng nhu cầu của bạn

Chọn đúng máy lọc không khí không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe, mà còn là cách đầu tư thông minh cho ngôi nhà và chất lượng sống.

Để lựa chọn phù hợp:

  • Hãy bắt đầu từ CADR
  • Xác định HEPA
  • Kiểm tra chứng nhận quốc tế
  • Tính toán chi phí lõi lọc
  • Chọn thương hiệu uy tín

Bình luận bài viết

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chọn các trường sẽ được hiển thị. Những trường khác sẽ được ẩn. Kéo và thả để sắp xếp lại thứ tự.
  • Hinh ảnh
  • SKU
  • Đánh giá
  • Giá
  • Tồn kho
  • Còn hàng
  • Thêm vào giỏ hàng
  • Mô tả
  • Nội dung
  • Trọng lượng
  • Kích thước
  • Thông tin bổ sung
Click outside to hide the comparison bar
So sánh
Scroll to Top